Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
00:27 06/12, 2024
  1. 1
    04:00 - 10:59
    6h 59min JPY 45.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:00
    04:05
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:05
    06:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:40
    Fukugawa
    福川
    Ga
    10:40
    10:45
    Fukugawa Eki-mae
    福川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:59
  2. 2
    03:30 - 11:22
    7h 52min JPY 49.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    11:01
    11:05
    Shinnan'yo Sta. Dori
    新南陽駅通
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:22
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:22
  3. 3
    05:10 - 12:22
    7h 12min JPY 20.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:37
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:45
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    12:22
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:22
  4. 4
    05:21 - 12:44
    7h 23min JPY 20.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    12:01
    12:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:39
    Hamada (Shunan)
    浜田(周南市)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:44
  5. 5
    00:27 - 11:26
    10h 59min JPY 347.280
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    00:27
    11:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.