Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
00:32 05/31, 2024
  1. 1
    01:12 - 09:43
    8h 31min JPY 14.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:20
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:28
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:30
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    09:23
    Awakawashima
    阿波川島
    Ga
    09:23
    09:43
  2. 2
    01:12 - 10:03
    8h 51min JPY 14.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:20
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:28
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:00
    10:01
    Kamojima Eigyosho
    鴨島営業所
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  3. 3
    01:12 - 10:38
    9h 26min JPY 15.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    07:27
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:23
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:46
    Sako
    佐古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    10:29
    10:38
  4. 4
    06:28 - 11:38
    5h 10min JPY 14.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:08
    08:12
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:29
    Nishioe
    西麻植
    Ga
    11:29
    11:38
  5. 5
    00:32 - 06:04
    5h 32min JPY 164.620
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    00:32
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.