Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:34 05/29, 2024
  1. 1
    16:39 - 21:46
    5h 7min JPY 39.500 IC JPY 39.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:59
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    20:59
    21:46
  2. 2
    15:16 - 22:05
    6h 49min JPY 17.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:00
    18:10
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    21:26
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    21:26
    22:05
  3. 3
    14:56 - 22:05
    7h 9min JPY 18.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:00
    18:10
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    21:26
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    21:26
    22:05
  4. 4
    14:37 - 22:07
    7h 30min JPY 17.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    18:52
    18:56
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:59
    21:28
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    21:28
    22:07
  5. 5
    14:34 - 22:47
    8h 13min JPY 241.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:34
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.