Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
13:02 06/08, 2024
  1. 1
    14:37 - 17:43
    3h 6min JPY 37.900 IC JPY 37.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:40
    17:43
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  2. 2
    14:23 - 17:44
    3h 21min JPY 37.720 IC JPY 37.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    17:44
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:44
  3. 3
    13:12 - 18:43
    5h 31min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    16:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:14
    16:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    18:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:40
    18:43
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:43
  4. 4
    13:49 - 19:14
    5h 25min JPY 18.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    17:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:32
    17:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:10
    19:14
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:14
  5. 5
    13:02 - 20:51
    7h 49min JPY 256.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    13:02
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.