Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:10 06/14, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:25
    4h 32min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:20
    16:23
    Konyamachi
    紺屋町(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  2. 2
    11:53 - 16:34
    4h 41min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:34
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:34
  3. 3
    11:31 - 16:44
    5h 13min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    14:48
    14:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    16:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    16:44
    Omichi Icchome
    大道一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:44
  4. 4
    13:11 - 17:35
    4h 24min JPY 14.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:18
    Tokushima
    徳島
    Ga
    17:18
    17:35
  5. 5
    11:10 - 16:54
    5h 44min JPY 156.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:10
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.