Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
10:28 06/01, 2024
  1. 1
    11:50 - 17:48
    5h 58min JPY 52.530 IC JPY 52.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:32
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:48
  2. 2
    12:06 - 18:19
    6h 13min JPY 41.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:19
  3. 3
    12:06 - 18:36
    6h 30min JPY 41.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    18:34
    Nakanocho Icchome
    仲之町一丁目
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:36
  4. 4
    10:51 - 18:51
    8h 0min JPY 28.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:14
    16:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    18:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:51
  5. 5
    10:28 - 00:07
    13h 39min JPY 350.540
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:28
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.