Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:59 05/31, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:37
    4h 15min JPY 41.240 IC JPY 41.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    10:20
    10:37
  2. 2
    06:22 - 10:39
    4h 17min JPY 41.410 IC JPY 41.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:20
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    10:20
    10:24
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:32
    10:36
    Hofu Tenmangu
    防府天満宮
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:39
  3. 3
    05:47 - 11:42
    5h 55min JPY 19.830 IC JPY 19.822 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:25
    11:42
  4. 4
    05:47 - 11:42
    5h 55min JPY 20.000 IC JPY 19.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:25
    11:29
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:33
    11:35
    Tenjinmachi (Hofu)
    天神町(防府市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
  5. 5
    04:59 - 15:27
    10h 28min JPY 411.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    04:59
    15:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.