Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
22:08 05/25, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:31
    11h 45min JPY 49.900 IC JPY 49.897 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:31
  2. 2
    22:46 - 10:34
    11h 48min JPY 50.100 IC JPY 50.097 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:27
    Koge (Ehime)
    高下(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:34
  3. 3
    22:11 - 10:47
    12h 36min JPY 52.370 IC JPY 52.369 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    22:11
    22:15
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:16
    06:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:32
    10:46
    Higashi Toryu 2Chome
    東鳥生2丁目
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  4. 4
    22:25 - 11:55
    13h 30min JPY 27.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    22:25
    22:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    22:30
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:34
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:41
    Mimaya Dori
    御厩通り
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:55
  5. 5
    22:08 - 10:57
    12h 49min JPY 469.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:08
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.