Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
05:20 06/28, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:37
    4h 45min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:16
    10:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:26
    Nikenyacho Ni-chome
    二軒屋町二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:37
  2. 2
    05:52 - 10:56
    5h 4min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    10:51
    Minamishowacho Icchome
    南昭和町一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:56
  3. 3
    05:52 - 10:56
    5h 4min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:16
    10:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    10:51
    Minamishowacho Icchome
    南昭和町一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:56
  4. 4
    05:55 - 11:38
    5h 43min JPY 13.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:16
    11:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:25
    11:33
    Minamishowacho Icchome
    南昭和町一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:38
  5. 5
    05:20 - 11:04
    5h 44min JPY 156.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    05:20
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.