Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
22:42 06/19, 2024
  1. 1
    23:20 - 12:52
    13h 32min JPY 25.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:50
    23:54
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:50
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:07
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:52
  2. 2
    06:34 - 13:27
    6h 53min JPY 53.300 IC JPY 53.297 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:58
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:02
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:18
    13:26
    Toryu
    鳥生
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  3. 3
    23:20 - 14:07
    14h 47min JPY 23.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:38
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:39
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    13:39
    14:07
  4. 4
    06:44 - 14:27
    7h 43min JPY 24.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:39
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    13:39
    13:43
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:18
    14:26
    Toryu
    鳥生
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:27
  5. 5
    22:42 - 08:14
    9h 32min JPY 400.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:42
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.