Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
12:39 06/27, 2024
  1. 1
    13:10 - 20:16
    7h 6min JPY 54.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:43
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:12
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    20:12
    20:16
  2. 2
    12:53 - 20:18
    7h 25min JPY 19.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:47
    Imabari
    今治
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:14
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    20:14
    20:18
  3. 3
    12:53 - 20:18
    7h 25min JPY 19.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    17:03
    17:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    19:19
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:26
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:14
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    20:14
    20:18
  4. 4
    16:05 - 22:33
    6h 28min JPY 57.850 IC JPY 57.849 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    21:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:02
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:29
    Iyokameoka
    伊予亀岡
    Ga
    South Exit
    22:29
    22:33
  5. 5
    12:39 - 20:44
    8h 5min JPY 298.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    12:39
    20:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.