Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:15 06/03, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:00
    4h 57min JPY 5.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:56
    12:00
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:58
    徳島文理大西口
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:00
  2. 2
    09:35 - 15:00
    5h 25min JPY 5.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    12:20
    Uozaki
    魚崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    12:58
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    12:58
    13:08
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:58
    徳島文理大西口
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:00
  3. 3
    10:37 - 15:47
    5h 10min JPY 5.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:30
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    15:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:34
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    15:45
    Bunri-dai Nishiguchi
    文理大西口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
  4. 4
    10:37 - 15:47
    5h 10min JPY 5.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:52
    13:00
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    15:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:34
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    15:45
    Bunri-dai Nishiguchi
    文理大西口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
  5. 5
    09:15 - 13:05
    3h 50min JPY 85.340
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:15
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.