Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
13:51 06/18, 2024
  1. 1
    14:12 - 21:35
    7h 23min JPY 43.250 IC JPY 43.243 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:40
    17:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    21:10
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    21:10
    21:35
  2. 2
    14:12 - 21:35
    7h 23min JPY 42.780 IC JPY 42.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    21:10
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    21:10
    21:35
  3. 3
    14:12 - 21:35
    7h 23min JPY 42.380 IC JPY 42.323 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:31
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:51
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    21:10
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    21:10
    21:35
  4. 4
    14:07 - 21:35
    7h 28min JPY 42.890 IC JPY 42.866 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:16
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    21:10
    Sadamitsu
    貞光
    Ga
    21:10
    21:35
  5. 5
    13:51 - 00:07
    10h 16min JPY 302.400
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    13:51
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.