Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
13:32 06/17, 2024
  1. 1
    14:16 - 21:00
    6h 44min JPY 56.450 IC JPY 56.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:08
    Imabari
    今治
    Ga
    West Exit
    20:08
    21:00
  2. 2
    13:42 - 21:00
    7h 18min JPY 68.680 IC JPY 68.675 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:08
    Imabari
    今治
    Ga
    West Exit
    20:08
    21:00
  3. 3
    13:51 - 22:06
    8h 15min JPY 25.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    19:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    19:22
    19:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    21:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    21:14
    22:06
  4. 4
    14:16 - 22:49
    8h 33min JPY 26.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:57
    Imabari
    今治
    Ga
    West Exit
    21:57
    22:49
  5. 5
    13:32 - 02:12
    12h 40min JPY 383.260
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    13:32
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.