Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
10:43 06/26, 2024
  1. 1
    11:00 - 17:58
    6h 58min JPY 48.790 IC JPY 48.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    17:56
    Nishishinhamacho
    西新浜町
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:58
  2. 2
    11:00 - 17:58
    6h 58min JPY 48.580 IC JPY 48.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    17:56
    Nishishinhamacho
    西新浜町
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:58
  3. 3
    11:00 - 18:14
    7h 14min JPY 48.770 IC JPY 48.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:55
    18:12
    Nishishinhamacho
    西新浜町
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:14
  4. 4
    13:27 - 20:01
    6h 34min JPY 45.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:35
    17:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:40
    19:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:40
    19:55
    Shinhama
    新浜(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:01
  5. 5
    10:43 - 22:01
    11h 18min JPY 338.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:43
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.