Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
20:46 06/27, 2024
  1. 1
    21:30 - 08:02
    10h 32min JPY 15.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:54
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:37
    Hashikura
    箸蔵
    Ga
    07:37
    07:42
    Ikedakoko Miyoshiko Mae
    池田高校三好校前
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:01
    Sansanohashi Kita
    三三大橋北
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  2. 2
    20:55 - 08:02
    11h 7min JPY 15.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:13
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:54
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:37
    Hashikura
    箸蔵
    Ga
    07:37
    07:42
    Ikedakoko Miyoshiko Mae
    池田高校三好校前
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:01
    Sansanohashi Kita
    三三大橋北
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  3. 3
    23:30 - 10:33
    11h 3min JPY 9.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:13
    Usuki
    臼杵
    Ga
    00:13
    00:33
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    00:55
    03:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    03:17
    03:42
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:03
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:03
    08:06
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:14
    Miyoshi BS.
    三好バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:33
  4. 4
    05:12 - 10:54
    5h 42min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    10:19
    10:20
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:53
    Sansanohashi Kita
    三三大橋北
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:54
  5. 5
    20:46 - 03:41
    6h 55min JPY 174.350
    cancel cancel
    Oita
    大分
    20:46
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.