Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
15:42 06/24, 2024
  1. 1
    15:48 - 21:53
    6h 5min JPY 18.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:27
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:37
    Mikamo
    三加茂
    Ga
    21:37
    21:53
  2. 2
    16:51 - 22:05
    5h 14min JPY 40.180 IC JPY 40.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:00
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:06
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    21:24
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    21:24
    22:05
  3. 3
    16:46 - 22:40
    5h 54min JPY 39.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    16:46
    16:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:24
    Eguchi
    江口
    Ga
    22:24
    22:40
  4. 4
    15:48 - 22:40
    6h 52min JPY 19.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:14
    18:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    20:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:24
    Eguchi
    江口
    Ga
    22:24
    22:40
  5. 5
    15:42 - 23:54
    8h 12min JPY 258.200
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    15:42
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.