Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
17:12 06/07, 2024
  1. 1
    17:52 - 06:32
    12h 40min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:55
    Ozuki
    小月
    Ga
    05:55
    06:00
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:02
    06:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
  2. 2
    17:52 - 07:18
    13h 26min JPY 19.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:42
    Onoda
    小野田
    Ga
    06:42
    06:45
    Onoda Sta.
    小野田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    07:07
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:18
  3. 3
    19:07 - 07:32
    12h 25min JPY 21.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:57
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:57
    07:02
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  4. 4
    17:52 - 07:32
    13h 40min JPY 22.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:57
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:57
    07:02
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  5. 5
    17:12 - 03:07
    9h 55min JPY 380.800
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    17:12
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.