Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
07:04 05/26, 2024
  1. 1
    08:27 - 15:40
    7h 13min JPY 34.680 IC JPY 34.676 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    15:06
    15:14
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:15
    15:31
    SUNLIV Kudamatsu Nishi
    サンリブ下松西
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:40
  2. 2
    09:57 - 16:57
    7h 0min JPY 51.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:57
    10:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:51
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:57
  3. 3
    09:27 - 16:57
    7h 30min JPY 22.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    16:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:18
    16:26
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:51
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:57
  4. 4
    09:15 - 16:57
    7h 42min JPY 21.370 IC JPY 21.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    16:18
    16:26
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:30
    16:51
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:57
  5. 5
    07:04 - 16:29
    9h 25min JPY 307.640
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    07:04
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.