Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
22:37 06/13, 2024
  1. 1
    23:17 - 10:11
    10h 54min JPY 21.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Yasuoka
    安岡
    Ga
    10:03
    10:11
  2. 2
    23:17 - 10:22
    11h 5min JPY 21.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:53
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:21
    Yokono Bridge
    横野橋
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  3. 3
    23:17 - 10:22
    11h 5min JPY 21.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:48
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
    Katsuyama Shogakko Mae
    勝山小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:21
    Yokono Bridge
    横野橋
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  4. 4
    06:22 - 12:04
    5h 42min JPY 15.140 IC JPY 15.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:42
    06:47
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:45
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:45
    09:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:27
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    11:27
    11:35
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:37
    11:59
    Yasuoka (Yamaguchi)
    安岡(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:04
  5. 5
    22:37 - 03:39
    5h 2min JPY 143.790
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    22:37
    03:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.