Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
21:32 06/19, 2024
  1. 1
    21:35 - 08:41
    11h 6min JPY 20.860 IC JPY 20.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:19
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    08:19
    08:21
    Kushigahama Eki-mae
    櫛ケ浜駅前
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:35
    Kojin (Yamaguchi)
    荒神(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
  2. 2
    22:35 - 09:31
    10h 56min JPY 19.120 IC JPY 19.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:49
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:27
    Sakata (Yamaguchi)
    坂田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
  3. 3
    21:56 - 09:31
    11h 35min JPY 18.980 IC JPY 18.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:03
    22:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:49
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:27
    Sakata (Yamaguchi)
    坂田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
  4. 4
    21:32 - 09:46
    12h 14min JPY 14.370 IC JPY 14.369 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:40
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M8
    21:50
    22:10
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:49
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:40
    Kojin (Yamaguchi)
    荒神(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
  5. 5
    21:32 - 07:59
    10h 27min JPY 348.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    21:32
    07:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.