Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/27, 2024
  1. 1
    14:22 - 18:27
    4h 5min JPY 37.870 IC JPY 37.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    18:19
    18:27
  2. 2
    14:22 - 18:30
    4h 8min JPY 37.870 IC JPY 37.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:00
    18:25
    Nisseki Byoin-mae
    日赤病院前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:30
  3. 3
    16:02 - 19:53
    3h 51min JPY 43.820 IC JPY 43.815 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:26
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:45
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    19:45
    19:53
  4. 4
    14:37 - 21:00
    6h 23min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:43
    18:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    20:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:25
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:52
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    20:52
    21:00
  5. 5
    14:19 - 22:13
    7h 54min JPY 256.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    14:19
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.