Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:24 05/26, 2024
  1. 1
    18:39 - 00:27
    5h 48min JPY 12.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:02
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:02
    00:27
  2. 2
    19:32 - 01:10
    5h 38min JPY 12.560 IC JPY 12.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:32
    19:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:45
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:45
    01:10
  3. 3
    18:32 - 01:10
    6h 38min JPY 5.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:32
    18:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:58
    Mitsu
    三津
    Ga
    18:58
    19:13
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    19:20
    21:55
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    21:57
    22:05
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:45
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:45
    01:10
  4. 4
    18:30 - 01:10
    6h 40min JPY 5.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:30
    18:37
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:45
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:58
    Mitsu
    三津
    Ga
    18:58
    19:13
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    19:20
    21:55
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    21:57
    22:05
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:45
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    23:45
    01:10
  5. 5
    18:24 - 22:50
    4h 26min JPY 95.230
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:24
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.