Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:59 05/26, 2024
  1. 1
    17:10 - 19:49
    2h 39min JPY 7.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:10
    17:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:22
    17:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    19:20
    19:28
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:42
    Nakadoi (Yamaguchi)
    中土居(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:49
  2. 2
    17:10 - 20:04
    2h 54min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:10
    17:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:22
    17:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:48
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    19:48
    19:52
    Chofu Sta.
    長府駅
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:59
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:04
  3. 3
    17:00 - 20:04
    3h 4min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:12
    17:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:48
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    19:48
    19:52
    Chofu Sta.
    長府駅
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:59
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:04
  4. 4
    17:00 - 20:05
    3h 5min JPY 8.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:12
    17:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:34
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:39
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    20:01
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:05
  5. 5
    16:59 - 19:20
    2h 21min JPY 53.760
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:59
    19:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.