Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
23:38 05/28, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:02
    5h 10min JPY 13.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:43
    Kiwa
    岐波
    Ga
    10:43
    11:02
  2. 2
    05:07 - 11:04
    5h 57min JPY 13.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:37
    Ajisu
    阿知須
    Ga
    10:37
    10:41
    Ajisu Eki-mae
    阿知須駅前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:58
    MrMax Ube
    ミスターマックス宇部店
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:04
  3. 3
    06:37 - 11:41
    5h 4min JPY 10.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:40
    10:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:53
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:58
    11:34
    Higashikiwa Shogyo Danchi-mae
    東岐波商業団地前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  4. 4
    06:23 - 11:41
    5h 18min JPY 7.830 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:24
    10:32
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:58
    11:34
    Higashikiwa Shogyo Danchi-mae
    東岐波商業団地前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  5. 5
    23:38 - 03:29
    3h 51min JPY 126.380
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    23:38
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.