Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
20:13 06/03, 2024
  1. 1
    21:16 - 09:14
    11h 58min JPY 23.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:37
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    08:37
    09:14
  2. 2
    20:36 - 10:13
    13h 37min JPY 22.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:08
    22:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:29
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    09:53
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:13
  3. 3
    21:27 - 10:38
    13h 11min JPY 19.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:49
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    09:49
    09:51
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:33
    Mendori
    妻鳥
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:38
  4. 4
    03:57 - 10:59
    7h 2min JPY 42.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:05
    09:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    09:40
    10:47
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:59
  5. 5
    20:13 - 04:09
    7h 56min JPY 233.880
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:13
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.