Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
03:41 06/01, 2024
  1. 1
    05:57 - 13:29
    7h 32min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  2. 2
    05:49 - 13:29
    7h 40min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  3. 3
    05:47 - 13:29
    7h 42min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:26
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:34
    09:44
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  4. 4
    08:30 - 15:40
    7h 10min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:17
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:40
  5. 5
    03:41 - 11:33
    7h 52min JPY 270.600
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    03:41
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.