Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
08:13 06/15, 2024
  1. 1
    09:03 - 16:43
    7h 40min JPY 50.770 IC JPY 50.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:30
    16:37
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
  2. 2
    08:27 - 16:43
    8h 16min JPY 60.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:27
    08:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:30
    16:37
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
  3. 3
    08:18 - 17:58
    9h 40min JPY 63.160 IC JPY 63.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:45
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:49
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:48
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:58
  4. 4
    08:18 - 18:07
    9h 49min JPY 51.410 IC JPY 51.411 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    17:57
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:07
  5. 5
    08:13 - 20:26
    12h 13min JPY 377.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    08:13
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.