Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
21:58 06/01, 2024
  1. 1
    22:56 - 07:51
    8h 55min JPY 19.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:35
    23:43
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:56
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:16
    Ube
    宇部
    Ga
    07:16
    07:51
  2. 2
    22:37 - 08:16
    9h 39min JPY 10.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:25
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:01
    Ube
    宇部
    Ga
    08:01
    08:04
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:16
  3. 3
    22:01 - 08:39
    10h 38min JPY 10.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:03
    23:11
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    08:26
    08:29
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:39
  4. 4
    06:54 - 09:42
    2h 48min JPY 11.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Ube
    宇部
    Ga
    09:16
    09:19
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:42
  5. 5
    21:58 - 02:53
    4h 55min JPY 158.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:58
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.