Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
10:53 06/14, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:34
    5h 18min JPY 7.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:05
    Ube
    宇部
    Ga
    16:05
    16:08
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:34
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:34
  2. 2
    11:16 - 16:47
    5h 31min JPY 7.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:27
    Iwahana
    岩鼻
    Ga
    16:27
    16:36
    Chuo Market Iriguchi
    中央市場入口
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:47
    Yume Town Ube
    ゆめタウン宇部
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:47
  3. 3
    12:11 - 17:35
    5h 24min JPY 14.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:10
    Ube
    宇部
    Ga
    17:10
    17:13
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:21
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:35
  4. 4
    11:57 - 17:35
    5h 38min JPY 10.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:10
    Ube
    宇部
    Ga
    17:10
    17:13
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:21
    Shinchi (Yamaguchi)
    新地(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:35
  5. 5
    10:53 - 15:03
    4h 10min JPY 108.920
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    10:53
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.