Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
23:29 06/06, 2024
  1. 1
    23:39 - 12:23
    12h 44min JPY 16.590 IC JPY 16.586 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:07
    Hirokawabichi
    広川ビーチ
    Ga
    10:07
    12:23
  2. 2
    23:39 - 13:01
    13h 22min JPY 17.030 IC JPY 17.026 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:50
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    Minoshima
    箕島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:45
    Hirokawabichi
    広川ビーチ
    Ga
    10:45
    13:01
  3. 3
    23:39 - 13:01
    13h 22min JPY 16.500 IC JPY 16.496 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:10
    07:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:45
    Hirokawabichi
    広川ビーチ
    Ga
    10:45
    13:01
  4. 4
    07:55 - 13:53
    5h 58min JPY 17.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:50
    Yuasa
    湯浅
    Ga
    12:50
    12:53
    Yuasa Sta.
    湯浅駅
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:37
    Hotaru no Yu
    ほたるの湯
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:53
  5. 5
    23:29 - 06:26
    6h 57min JPY 253.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    23:29
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.