Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
00:07 05/30, 2024
  1. 1
    05:59 - 09:51
    3h 52min JPY 11.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:18
    09:47
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:51
  2. 2
    05:39 - 09:51
    4h 12min JPY 11.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:22
    07:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:18
    09:47
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:51
  3. 3
    05:29 - 10:19
    4h 50min JPY 11.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    05:37
    05:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:08
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    09:08
    09:10
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:39
    10:15
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
  4. 4
    06:10 - 10:51
    4h 41min JPY 26.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:10
    06:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:47
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
  5. 5
    00:07 - 04:08
    4h 1min JPY 149.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    00:07
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.