Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:39 - 12:335h 54min JPY 22.970 Đổi tàu 2 lần06:394 StopsNasunoNasuno 256 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 07:489 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 194h 13minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Tokuyama Bảng giờ12:113 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 13.420 13minTokuyama Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
12:24Walk729m 9min -
206:39 - 12:496h 10min JPY 49.610 IC JPY 49.607 Đổi tàu 5 lần06:394 StopsNasunoNasuno 256 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 07:422 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:591 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:19Walk0m 2min09:001 StopsANAANA633 đến Iwakuni Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwakuni Airport Bảng giờ10:552 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni Sta. East ExitJPY 200 7minIwakuni Airport Đến Iwakuni Sta. East Exit Bảng giờ- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
11:02Walk200m 7min11:4412 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 990 56minIwakuni Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
12:40Walk729m 9min -
306:39 - 13:156h 36min JPY 23.430 Đổi tàu 2 lần06:394 StopsNasunoNasuno 256 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 07:489 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 19JPY 13.420 4h 13minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
12:01Walk258m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:4027 StopsBocho Kotsuđến Yanai Eki-maeJPY 460 IC JPY 460 35minTokuyama Station Đến Nishigawara Bảng giờ- Nishigawara
- 西河原
- Trạm Xe buýt
13:15Walk38m 0min -
406:48 - 14:407h 52min JPY 20.920 Đổi tàu 4 lần06:4818 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Ueno Sân ga: 71h 29minUtsunomiya Đến Saitama-Shintoshin Bảng giờ08:275 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Hiratsuka via Ueno Sân ga: 333minSaitama-Shintoshin Đến Tokyo Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 09:197 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 243h 43minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Hiroshima Bảng giờ13:082 StopsKodamaKodama 847 đến Hakata Sân ga: 12JPY 13.420 33minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.220 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh - Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
13:41Walk258m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
14:0527 StopsBocho Kotsuđến Yanai Eki-maeJPY 460 IC JPY 460 35minTokuyama Station Đến Nishigawara Bảng giờ- Nishigawara
- 西河原
- Trạm Xe buýt
14:40Walk38m 0min -
506:33 - 18:3512h 2min JPY 362.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.