Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
12:43 05/30, 2024
  1. 1
    12:55 - 20:46
    7h 51min JPY 23.250 IC JPY 23.243 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    19:45
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:32
    Hikari
    Ga
    South Exit
    20:32
    20:46
  2. 2
    12:55 - 20:46
    7h 51min JPY 23.450 IC JPY 23.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    19:45
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:32
    Hikari
    Ga
    South Exit
    20:32
    20:46
  3. 3
    13:35 - 20:53
    7h 18min JPY 48.490 IC JPY 48.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:17
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:24
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:39
    Hikari
    Ga
    South Exit
    20:39
    20:53
  4. 4
    13:35 - 20:53
    7h 18min JPY 49.040 IC JPY 49.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:16
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    15:35
    16:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:17
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:24
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:39
    Hikari
    Ga
    South Exit
    20:39
    20:53
  5. 5
    12:43 - 00:47
    12h 4min JPY 372.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    12:43
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.