Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
10:43 05/31, 2024
  1. 1
    10:51 - 15:43
    4h 52min JPY 11.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:35
    Yanai
    柳井
    Ga
    15:35
    15:43
  2. 2
    10:44 - 16:20
    5h 36min JPY 8.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:11
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:12
    Yanai
    柳井
    Ga
    16:12
    16:20
  3. 3
    10:44 - 16:20
    5h 36min JPY 8.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:04
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:34
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:12
    Yanai
    柳井
    Ga
    16:12
    16:20
  4. 4
    12:27 - 16:48
    4h 21min JPY 4.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    12:47
    12:52
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Mitsu
    三津
    Ga
    13:13
    13:28
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    13:40
    16:05
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    16:07
    16:15
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:40
    Yanai
    柳井
    Ga
    16:40
    16:48
  5. 5
    10:43 - 14:25
    3h 42min JPY 78.910
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    10:43
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.