Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
16:13 06/02, 2024
  1. 1
    16:21 - 20:21
    4h 0min JPY 40.340 IC JPY 40.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:07
    Maruo
    丸尾
    Ga
    20:07
    20:21
  2. 2
    16:21 - 20:21
    4h 0min JPY 40.530 IC JPY 40.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:07
    Maruo
    丸尾
    Ga
    20:07
    20:21
  3. 3
    16:15 - 20:21
    4h 6min JPY 40.340 IC JPY 40.335 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:07
    Maruo
    丸尾
    Ga
    20:07
    20:21
  4. 4
    17:41 - 21:19
    3h 38min JPY 48.640 IC JPY 48.635 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:05
    Maruo
    丸尾
    Ga
    21:05
    21:19
  5. 5
    16:13 - 03:21
    11h 8min JPY 373.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:13
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.