Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
00:13 06/19, 2024
  1. 1
    05:44 - 11:01
    5h 17min JPY 44.040 IC JPY 44.037 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    11:01
  2. 2
    05:44 - 11:01
    5h 17min JPY 43.820 IC JPY 43.815 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    11:01
  3. 3
    05:44 - 11:15
    5h 31min JPY 44.310 IC JPY 44.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:02
    11:11
    Kozato Sho
    神郷小
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
  4. 4
    00:13 - 11:15
    11h 2min JPY 27.430 IC JPY 27.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    06:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:02
    11:11
    Kozato Sho
    神郷小
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
  5. 5
    00:13 - 09:13
    9h 0min JPY 367.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    00:13
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.