Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
17:47 06/14, 2024
  1. 1
    20:35 - 07:58
    11h 23min JPY 19.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:39
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:43
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:49
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:04
    Takahama Port <Sea Route>
    高浜港<航路>
    Cảng
    07:10
    07:40
    Muzuki Port
    睦月港
    Cảng
    07:42
    07:58
  2. 2
    20:35 - 07:58
    11h 23min JPY 19.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:39
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    06:43
    06:46
    Takahama Port <Sea Route>
    高浜港<航路>
    Cảng
    07:10
    07:40
    Muzuki Port
    睦月港
    Cảng
    07:42
    07:58
  3. 3
    18:04 - 07:58
    13h 54min JPY 16.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    21:36
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    21:36
    21:41
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    01:00
    03:25
    Mitsuhama Port
    三津浜港
    Cảng
    06:55
    07:40
    Muzuki Port
    睦月港
    Cảng
    07:42
    07:58
  4. 4
    18:37 - 09:06
    14h 29min JPY 14.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:33
    Ginsui
    銀水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:12
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:12
    21:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:30
    07:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:20
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:20
    08:23
    Takahama Port <Sea Route>
    高浜港<航路>
    Cảng
    08:30
    08:48
    Muzuki Port
    睦月港
    Cảng
    08:50
    09:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.