Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
09:26 05/25, 2024
  1. 1
    09:31 - 16:45
    7h 14min JPY 23.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:41
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:27
    Yanai
    柳井
    Ga
    16:27
    16:45
  2. 2
    09:31 - 16:55
    7h 24min JPY 22.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:04
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:40
    Yanai
    柳井
    Ga
    16:40
    16:42
    Yanai Eki-mae
    柳井駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:48
    16:52
    Yume Town Yanai Mae
    ゆめタウン柳井前
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
  3. 3
    10:19 - 17:27
    7h 8min JPY 22.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:16
    Yanai
    柳井
    Ga
    17:16
    17:18
    Yanai Eki-mae
    柳井駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:22
    17:27
    Nishiokiwari
    西沖割
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:27
  4. 4
    10:19 - 17:27
    7h 8min JPY 54.770 IC JPY 54.769 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:10
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:17
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:16
    Yanai
    柳井
    Ga
    17:16
    17:18
    Yanai Eki-mae
    柳井駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:22
    17:27
    Nishiokiwari
    西沖割
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:27
  5. 5
    09:26 - 19:35
    10h 9min JPY 355.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    09:26
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.