Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
16:34 06/27, 2024
  1. 1
    17:26 - 06:58
    13h 32min JPY 18.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:27
    21:35
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    00:41
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:41
    00:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:33
    Niihama
    新居浜
    Ga
    06:33
    06:36
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:41
    06:53
    Maeda (Ehime)
    前田(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:58
  2. 2
    18:48 - 07:38
    12h 50min JPY 18.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:42
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    07:11
    07:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:35
    Sobiraki
    惣開
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
  3. 3
    16:39 - 07:38
    14h 59min JPY 16.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:06
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    07:11
    07:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:35
    Sobiraki
    惣開
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
  4. 4
    17:18 - 07:44
    14h 26min JPY 21.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:54
    19:02
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:55
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:22
    Niihama
    新居浜
    Ga
    07:22
    07:25
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:38
    Rihga Hotel-mae
    リーガホテル前
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:44
  5. 5
    16:34 - 23:41
    7h 7min JPY 270.740
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    16:34
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.