Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
13:50 06/18, 2024
  1. 1
    13:50 - 18:02
    4h 12min JPY 16.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:53
    18:00
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
  2. 2
    14:14 - 18:54
    4h 40min JPY 31.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:01
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:33
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:45
    18:52
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:54
  3. 3
    14:00 - 18:54
    4h 54min JPY 15.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    18:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:33
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:45
    18:52
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:54
  4. 4
    14:14 - 19:11
    4h 57min JPY 32.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:23
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    18:23
    18:26
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:32
    19:08
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:08
    19:11
  5. 5
    13:50 - 21:01
    7h 11min JPY 213.950
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    13:50
    21:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.