Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:55 06/27, 2024
  1. 1
    21:31 - 06:56
    9h 25min JPY 11.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:08
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:15
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:48
    Tabuse
    田布施
    Ga
    06:48
    06:56
  2. 2
    21:17 - 06:56
    9h 39min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    21:17
    21:20
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:48
    Tabuse
    田布施
    Ga
    06:48
    06:56
  3. 3
    22:26 - 07:38
    9h 12min JPY 14.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:30
    Tabuse
    田布施
    Ga
    07:30
    07:38
  4. 4
    21:59 - 07:38
    9h 39min JPY 15.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:30
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    22:30
    22:39
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:38
    23:46
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:30
    Tabuse
    田布施
    Ga
    07:30
    07:38
  5. 5
    20:55 - 02:18
    5h 23min JPY 159.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:55
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.