Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
16:26 05/24, 2024
  1. 1
    16:35 - 22:50
    6h 15min JPY 44.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:15
    19:55
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    20:26
    20:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:40
    22:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:09
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:42
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    22:42
    22:50
  2. 2
    16:35 - 23:33
    6h 58min JPY 44.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:00
    19:33
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:27
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:25
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    23:25
    23:33
  3. 3
    16:35 - 23:33
    6h 58min JPY 44.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:20
    19:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:55
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:27
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:25
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    23:25
    23:33
  4. 4
    18:58 - 06:11
    11h 13min JPY 25.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    03:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    03:50
    04:03
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:03
    Hanoura
    羽ノ浦
    Ga
    06:03
    06:11
  5. 5
    16:26 - 01:32
    9h 6min JPY 244.530
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:26
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.