Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
19:28 05/24, 2024
  1. 1
    21:31 - 08:23
    10h 52min JPY 13.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:08
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    22:08
    22:15
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  2. 2
    20:08 - 08:23
    12h 15min JPY 12.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    21:02
    21:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  3. 3
    20:00 - 08:23
    12h 23min JPY 14.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    20:00
    20:03
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:43
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:56
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:36
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:36
    06:41
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  4. 4
    19:40 - 08:23
    12h 43min JPY 12.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:48
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:27
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:00
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    21:00
    21:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  5. 5
    19:28 - 01:31
    6h 3min JPY 170.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    19:28
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.