Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
05:00 05/30, 2024
  1. 1
    07:04 - 13:30
    6h 26min JPY 20.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:52
    13:27
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  2. 2
    05:24 - 13:30
    8h 6min JPY 21.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:52
    13:27
    Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
    常盤町一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:30
  3. 3
    08:10 - 14:40
    6h 30min JPY 49.850 IC JPY 49.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:39
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:40
  4. 4
    09:09 - 15:00
    5h 51min JPY 50.820 IC JPY 50.817 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:59
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:00
  5. 5
    05:00 - 14:49
    9h 49min JPY 367.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    05:00
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.