Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:04 - 13:306h 26min JPY 20.130 Đổi tàu 2 lần07:0410 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back2h 14min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 09:496 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 16JPY 11.550 2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:33Walk124m 8min- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:525 Stops宇部市交通局 [1]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 990 35minShinyamaguchi Sta. (North Exit) Đến Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
- 常盤町一丁目(山口県)
- Trạm Xe buýt
13:27Walk303m 3min -
205:24 - 13:308h 6min JPY 21.190 Đổi tàu 2 lần
- Matsumoto
- 松本
- Ga
- Oshiro Exit(East)
05:24Walk267m 6min- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
05:3010 StopsExpressway Bus Nagoya-Matsumotođến Meitetsu Bus CenterJPY 4.800 3h 33minMatsumoto Bus Terminal Đến Meitetsu Bus Center Bảng giờ- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
09:03Walk529m 17min09:496 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 16JPY 10.010 2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
12:33Walk124m 8min- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:525 Stops宇部市交通局 [1]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 990 35minShinyamaguchi Sta. (North Exit) Đến Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi) Bảng giờ- Tokiwacho 1Chome (Yamaguchi)
- 常盤町一丁目(山口県)
- Trạm Xe buýt
13:27Walk303m 3min -
308:10 - 14:406h 30min JPY 49.850 IC JPY 49.847 Đổi tàu 4 lần08:1012 StopsAzusaAzusa 12 đến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front2h 48min
JPY 2.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.210 Toa Xanh 11:128 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 4.070 IC JPY 4.070 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ11:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:55Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:305 Stops宇部市交通局 [3:急行]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 250 9minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shiyakusho Mae (Ube) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Ube)
- 市役所前(宇部市)
- Trạm Xe buýt
14:39Walk113m 1min -
409:09 - 15:005h 51min JPY 50.820 IC JPY 50.817 Đổi tàu 5 lần09:093 StopsShinanoShinano 1 đến Nagano Sân ga: 354min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 10:143 StopsKagayakiKagayaki 506 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 22minJPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 13.170 Gran Class 11:486 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 5.170 13minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ12:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
12:19Walk0m 2min12:551 StopsSFJSFJ13 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:40Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:505 Stops宇部市交通局 [3:急行]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 250 9minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shiyakusho Mae (Ube) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Ube)
- 市役所前(宇部市)
- Trạm Xe buýt
14:59Walk113m 1min -
505:00 - 14:499h 49min JPY 367.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.