Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:20 06/15, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:00
    6h 14min JPY 59.600 IC JPY 59.599 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:57
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:00
  2. 2
    06:42 - 13:40
    6h 58min JPY 54.600 IC JPY 54.578 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:42
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:45
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    08:45
    08:55
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    13:39
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  3. 3
    06:42 - 13:40
    6h 58min JPY 54.600 IC JPY 54.578 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:42
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:52
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    13:39
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  4. 4
    06:46 - 14:13
    7h 27min JPY 25.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:13
  5. 5
    06:20 - 19:38
    13h 18min JPY 415.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:20
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.