Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:01 06/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:15
    5h 42min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:15
  2. 2
    05:33 - 11:37
    6h 4min JPY 16.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:35
    10:45
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:36
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:37
  3. 3
    06:16 - 11:47
    5h 31min JPY 15.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    11:37
    11:42
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  4. 4
    06:16 - 11:47
    5h 31min JPY 15.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:37
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    11:37
    11:42
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:46
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  5. 5
    05:01 - 12:29
    7h 28min JPY 221.420
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:01
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.