Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
02:28 06/25, 2024
  1. 1
    06:37 - 12:35
    5h 58min JPY 41.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:58
    Moji
    門司
    Ga
    South Exit
    11:58
    12:02
    Moji Sta.
    門司駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:30
    Retro Higashi Hon-machi 1-chome
    レトロ東本町一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  2. 2
    06:37 - 12:42
    6h 5min JPY 40.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:37
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  3. 3
    06:21 - 12:42
    6h 21min JPY 21.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:37
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  4. 4
    06:21 - 12:42
    6h 21min JPY 20.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:37
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  5. 5
    02:28 - 12:22
    9h 54min JPY 458.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    02:28
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.