Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
00:18 06/26, 2024
  1. 1
    06:17 - 09:04
    2h 47min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:44
    09:04
  2. 2
    06:17 - 10:02
    3h 45min JPY 6.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:40
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:43
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  3. 3
    06:17 - 10:02
    3h 45min JPY 6.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:40
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:45
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:01
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  4. 4
    05:43 - 10:12
    4h 29min JPY 5.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:43
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:29
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:03
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:12
  5. 5
    00:18 - 02:59
    2h 41min JPY 94.720
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    00:18
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.