Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:13 06/17, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:04
    3h 19min JPY 7.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:44
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:44
    09:04
  2. 2
    05:45 - 09:04
    3h 19min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:49
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:54
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:04
  3. 3
    05:45 - 09:14
    3h 29min JPY 8.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:12
    08:22
    Kokura-eki Iriguchi
    小倉駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:13
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:14
  4. 4
    05:45 - 09:14
    3h 29min JPY 7.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:49
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:54
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae(Post Office)
    門司港レトロ[郵便局前]
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Kanmon Tunnel-shado-guchi
    関門トンネル車道口
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:14
  5. 5
    23:13 - 01:29
    2h 16min JPY 68.340
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:13
    01:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.